Bước tới nội dung

kim đan

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ ɗaːn˧˧kim˧˥ ɗaːŋ˧˥kim˧˧ ɗaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ ɗaːn˧˥kim˧˥˧ ɗaːn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

kim đan

  1. Que dài dùng để đan len, sợi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]