Bước tới nội dung

kinh lạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kïŋ˧˧ la̰ːʔk˨˩kïn˧˥ la̰ːk˨˨kɨn˧˧ laːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kïŋ˧˥ laːk˨˨kïŋ˧˥ la̰ːk˨˨kïŋ˧˥˧ la̰ːk˨˨

Danh từ

[sửa]

kinh lạc

  1. Các đường truyền dẫn khí huyết trong thân người.

Tham khảo

[sửa]