kinh lạc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˧ la̰ːʔk˨˩ | kïn˧˥ la̰ːk˨˨ | kɨn˧˧ laːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˧˥ laːk˨˨ | kïŋ˧˥ la̰ːk˨˨ | kïŋ˧˥˧ la̰ːk˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]kinh lạc
- Các đường truyền dẫn khí huyết trong thân người.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kinh lạc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)