Bước tới nội dung

kiosque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kiosque

  1. Quán (bán sách, giải khát... ).
  2. Buồng điện thoại công cộng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
kiosque

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kiosque
/kjɔsk/
kiosques
/kjɔsk/

kiosque /kjɔsk/

  1. Nhà cảnh (ở trong vườn).
  2. Quán, chòi (bán báo, bán hoa... ).

Tham khảo

[sửa]