kjennskap
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjennskap | kjennskapen, kjennskapet |
Số nhiều | — | — |
kjennskap gđt
- Sự quen biết, quen thuộc. Sự hiểu biết, nhận thức.
- Han har god kjennskap til elektronikk.
- å ha kjennskap til noen
- Tiếp vĩ ngữ để thành lập danh từ trừu tượng.
- ekte - ekteskap
- far - farskap
- gal - galskap
- kamerat - kameralskap
- moro - morskap
- viten - vitenskap
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) skap: Suff.
- (2) djevelskap gđ: Sự, việc quỉ quái, ma quái.
- (2) dovenskap gđ: Sự lười biếng.
- (2) kjennskap gđt: Sự quen biết.
Tham khảo[sửa]
- "kjennskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)