knowingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnoʊ.ɪŋ.li/

Phó từ[sửa]

knowingly /ˈnoʊ.ɪŋ.li/

  1. Chủ tâm, cố ý, có dụng ý.
  2. Hiểu biết.
  3. Tính khôn, ranh mãnh.

Tham khảo[sửa]