kompüter
Giao diện
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Danh từ
[sửa]kompüter (acc. xác định kompüteri, số nhiều kompüterlər)
Biến cách
[sửa]Biến cách của kompüter | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | kompüter |
kompüterlər | ||||||
acc. xác định | kompüteri |
kompüterləri | ||||||
dat. | kompüterə |
kompüterlərə | ||||||
loc. | kompüterdə |
kompüterlərdə | ||||||
abl. | kompüterdən |
kompüterlərdən | ||||||
gen. xác định | kompüterin |
kompüterlərin |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Dẫn xuất từ tiếng Anh computer.
Cách phát âm
[sửa]- Tách âm: kom‧pü‧ter
Danh từ
[sửa]kompüter (acc. xác định kompüteri, số nhiều kompüterler)
- (lỗi thời) Máy tính.
- Đồng nghĩa: bilgisayar, elektronik beyin
Thể loại:
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Từ tiếng Azerbaijan vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Azerbaijan gốc Anh
- Từ tiếng Azerbaijan có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- tiếng Azerbaijan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Anh
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- tiếng Thổ Nhĩ Kỳ entries with incorrect language header
- Từ mang nghĩa lỗi thời trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ