komputer
Giao diện
Tiếng Ba Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh computer.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]komputer gđ bđv (diminutive komputerek, related adjective komputerowy)
- Máy tính.
- Đồng nghĩa: komp, (lỗi thời) mózg elektronowy
- Từ có nghĩa hẹp hơn: laptop, mikrokomputer, minikomputer, superkomputer
Biến cách
[sửa]Biến cách của komputer
Từ dẫn xuất
[sửa]danh từ
động từ
- komputeryzować chưa h.thành
- skomputeryzować h.thành
Từ liên hệ
[sửa]tính từ
phó từ
Đọc thêm
[sửa]- [1], Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- komputer, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
- Bản mẫu:R:pol:PWN Encyclopedia
Tiếng Indonesia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh computer. Từ sinh đôi với kantor và konter.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]komputêr (số nhiều komputer-komputer, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất komputerku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai komputermu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba komputernya)
Từ dẫn xuất
[sửa]Phụ tố
Từ ghép
- bahasa komputer
- ilmu komputer
- komputer analog
- komputer asinkron
- komputer bingkai induk
- komputer bingkai utama
- komputer dalam kendaraan
- komputer desktop
- komputer digital
- komputer generasi keempat
- komputer genggam
- komputer hibrid
- komputer jinjing
- komputer kelas server
- komputer komunikasi
- komputer meja
- komputer otomatis
- komputer pangku
- komputer pribadi
- komputer rumah
- komputer saku
- komputer satelit
- komputer serbaguna
- komputer super
- komputer target
- teknik komputer
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “komputer”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng Mã Lai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]komputer (chính tả Jawi کومڤوتر, số nhiều komputer-komputer, đại từ sở hữu ngôn thứ nhất không trang trọng komputerku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai komputermu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba komputernya)
Từ dẫn xuất
[sửa]Phụ tố
Từ ghép
- atur cara komputer
- bahasa komputer
- cip komputer
- kecelikan komputer
- komputer analog
- komputer buku nota
- komputer digital
- komputer hibrid
- komputer kelas pelayan
- komputer kendiri
- komputer meja
- komputer pandu auto
- komputer peribadi
- komputer riba
- komputer rumah
- komputer saku
- komputer satelit
- komputer selari
- komputer serbaguna
- komputer tak segerak
- komputer tindan
- literasi komputer
- penyamalakuan komputer
- penyelakuan komputer
- program komputer
- superkomputer
- teknik komputer
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “komputer”, trong Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai[2] (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Ba Lan gốc Anh
- Từ tiếng Ba Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- tiếng Ba Lan terms with audio links
- Vần tiếng Ba Lan/utɛr
- Vần tiếng Ba Lan/utɛr/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ba Lan
- Danh từ bất động vật tiếng Ba Lan
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết tiếng Ba Lan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ba Lan có tham số thừa
- tiếng Ba Lan links with manual fragments
- Từ tiếng Indonesia vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Indonesia gốc Anh
- Từ sinh đôi trong tiếng Indonesia
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Indonesia có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Indonesia/tər
- Vần tiếng Indonesia/tər/3 âm tiết
- Vần tiếng Indonesia/ər
- Vần tiếng Indonesia/ər/3 âm tiết
- Vần tiếng Indonesia/r
- Vần tiếng Indonesia/r/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- tiếng Indonesia terms with redundant script codes
- tiếng Indonesia entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Mã Lai vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Mã Lai gốc Anh
- Từ tiếng Mã Lai có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Mã Lai/tə(r)
- Vần tiếng Mã Lai/ə(r)
- Danh từ tiếng Mã Lai
- tiếng Mã Lai terms with redundant script codes
- tiếng Mã Lai entries with incorrect language header