kork
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kork | korken |
Số nhiều | korker | korkene |
kork gđ
- Cây điên điển. Vật làm bằng vỏ cây điên điển. Vỏ cây xốp nhẹ dùng làm nút chai,
- Đế giày. . .
- Hun trakk korken opp av vinflasken.
- Livbeltet var laget av kork.
- å flyte som en kork — Nổi nhẹ như bấc.
- å lukte på korken — Uống một ít rượu.
- korken på en brus flaske
- Sự tắc nghẽn, ứ động lưu thông.
- Det er fullstendig kork i trafikken i rushtida.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kork", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)