Bước tới nội dung

kết án

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ aːn˧˥kḛt˩˧ a̰ːŋ˩˧kəːt˧˥ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ aːn˩˩kḛt˩˧ a̰ːn˩˧

Động từ

[sửa]

kết án

  1. (Toà án) Định tộituyên bố hình phạt.
    Bị kết án tù.

Tham khảo

[sửa]