Bước tới nội dung

định tội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ to̰ʔj˨˩ɗḭ̈n˨˨ to̰j˨˨ɗɨn˨˩˨ toj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ toj˨˨ɗḭ̈ŋ˨˨ to̰j˨˨

Danh từ

[sửa]

định tội

  1. (luật pháp) Áp dụng các quy định của luật pháp hình sự để xác định tộibị cáo vi phạmbuộc phải chịu hình phạt từ tội danh đó.