Bước tới nội dung

làm sáng tỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤ːm˨˩ saːŋ˧˥ tɔ̰˧˩˧laːm˧˧ ʂa̰ːŋ˩˧˧˩˨laːm˨˩ ʂaːŋ˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːm˧˧ ʂaːŋ˩˩˧˩laːm˧˧ ʂa̰ːŋ˩˧ tɔ̰ʔ˧˩

Động từ

[sửa]

làm sáng tỏ

  1. là hành động làm sáng tỏ cái gì đó.


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)