Bước tới nội dung

reveal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈvil/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

reveal ngoại động từ /rɪ.ˈvil/

  1. Để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật).
  2. Phát giác, khám phá (vật bị giấu... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]