Bước tới nội dung

lính quýnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˥ kwïŋ˧˥lḭ̈n˩˧ kwḭ̈n˩˧lɨn˧˥ wɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˩˩ kwïŋ˩˩lḭ̈ŋ˩˧ kwḭ̈ŋ˩˧

Tính từ

[sửa]

lính quýnh

  1. Vội vã vì mừng
  2. () . Luýnh quýnh.

Tham khảo

[sửa]