Bước tới nội dung

lóp lép

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔp˧˥ lɛp˧˥lɔ̰p˩˧ lɛ̰p˩˧lɔp˧˥ lɛp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɔp˩˩ lɛp˩˩lɔ̰p˩˧ lɛ̰p˩˧

Định nghĩa

[sửa]

lóp lép

  1. Xấp xỉ, gần đến.
    Tuổi lóp lép bảy mươi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]