Bước tới nội dung

lúa ba giăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaː˧˥ ɓaː˧˧ zaŋ˧˧lṵə˩˧ ɓaː˧˥ jaŋ˧˥luə˧˥ ɓaː˧˧ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luə˩˩ ɓaː˧˥ ɟaŋ˧˥lṵə˩˧ ɓaː˧˥˧ ɟaŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lúa ba giăng

  1. Thứ lúa cấy trong ba tháng được ăn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]