Bước tới nội dung

lúa chiêm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaː˧˥ ʨiəm˧˧lṵə˩˧ ʨiəm˧˥luə˧˥ ʨiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luə˩˩ ʨiəm˧˥lṵə˩˧ ʨiəm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lúa chiêm

  1. Lúa gặt vụ tháng Năm âm lịch.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]