lý số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˥ so˧˥lḭ˩˧ ʂo̰˩˧li˧˥ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˩˩ ʂo˩˩lḭ˩˧ ʂo̰˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

lý số

  1. Việc bói toán.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]