Bước tới nội dung

lĩnh hải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïʔïŋ˧˥ ha̰ːj˧˩˧lïn˧˩˨ haːj˧˩˨lɨn˨˩˦ haːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ˩˧ haːj˧˩lïŋ˧˩ haːj˧˩lḭ̈ŋ˨˨ ha̰ːʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

lĩnh hải

  1. Hải phận chủ quyền.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)