Bước tới nội dung

lư diệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ziə̰ʔp˨˩˧˥ jiə̰p˨˨˧˧ jiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɟiəp˨˨˧˥ ɟiə̰p˨˨˧˥˧ ɟiə̰p˨˨

Định nghĩa

[sửa]

lư diệp

  1. lau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]