lưu đồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ ɗo̤˨˩lɨw˧˥ ɗo˧˧lɨw˧˧ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ ɗo˧˧lɨw˧˥˧ ɗo˧˧

Danh từ[sửa]

lưu đồ

  1. Sự diễn đạt bằng biểu đồ cấu trúc của một chương trình máy tính.