Bước tới nội dung

lưu thủy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ tʰwḭ˧˩˧lɨw˧˥ tʰwi˧˩˨lɨw˧˧ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ tʰwi˧˩lɨw˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

lưu thủy

  1. Một bản nhạc cổ của Việt-nam.
    Một rằng lưu thuỷ hai rằng hành vân (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]