Bước tới nội dung

lắng đắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laŋ˧˥ ɗaŋ˧˥la̰ŋ˩˧ ɗa̰ŋ˩˧laŋ˧˥ ɗaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laŋ˩˩ ɗaŋ˩˩la̰ŋ˩˧ ɗa̰ŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

lắng đắng

  1. Lận đận, gặp nhiều khó khăn.
    Việc học hành lắng đắng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]