lẵng đẵng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laʔaŋ˧˥ ɗaʔaŋ˧˥ | laŋ˧˩˨ ɗaŋ˧˩˨ | laŋ˨˩˦ ɗaŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
la̰ŋ˩˧ ɗa̰ŋ˩˧ | laŋ˧˩ ɗaŋ˧˩ | la̰ŋ˨˨ ɗa̰ŋ˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
lẵng đẵng
- Nói tình trạng chờ đợi lằng nhằng mãi.
- Chờ lẵng đẵng mấy ngày.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lẵng đẵng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)