Bước tới nội dung

lẵng đẵng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laʔaŋ˧˥ ɗaʔaŋ˧˥laŋ˧˩˨ ɗaŋ˧˩˨laŋ˨˩˦ ɗaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
la̰ŋ˩˧ ɗa̰ŋ˩˧laŋ˧˩ ɗaŋ˧˩la̰ŋ˨˨ ɗa̰ŋ˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

lẵng đẵng

  1. Nói tình trạng chờ đợi lằng nhằng mãi.
    Chờ lẵng đẵng mấy ngày.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]