Bước tới nội dung

lệ bộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḛʔ˨˩ ɓo̰ʔ˨˩lḛ˨˨ ɓo̰˨˨le˨˩˨ ɓo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
le˨˨ ɓo˨˨lḛ˨˨ ɓo̰˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lệ bộ

  1. Cách ăn mặc theo lề lối.
    Đã đủ lệ bộ chưa?
  2. Kiểu cách đáng ghét.
    Lệ bộ khó coi.

Tham khảo

[sửa]