Bước tới nội dung

lỏa tỏa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwa̰ː˧˩˧ twa̰ː˧˩˧lwaː˧˩˨ twaː˧˩˨lwaː˨˩˦ twaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwa˧˩ twa˧˩lwa̰ʔ˧˩ twa̰ʔ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

lỏa tỏa

  1. Xòe rabuông xuống một cách lôi thôi.
    Quần áo lỏa tỏa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]