Bước tới nội dung

lỡ tay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləʔə˧˥ taj˧˧ləː˧˩˨ taj˧˥ləː˨˩˦ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lə̰ː˩˧ taj˧˥ləː˧˩ taj˧˥lə̰ː˨˨ taj˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

lỡ tay

  1. Trót nặng tay, trót vụng tay.
    Lỡ tay đánh vỡ bát.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]