Bước tới nội dung

lữ khách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨʔɨ˧˥ xajk˧˥˧˩˨ kʰa̰t˩˧˨˩˦ kʰat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨ̰˩˧ xajk˩˩˧˩ xajk˩˩lɨ̰˨˨ xa̰jk˩˧

Danh từ

[sửa]

lữ khách

  1. (Văn chương) Khách đi đường xa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]