Bước tới nội dung

lữ trưởng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨʔɨ˧˥ ʨɨə̰ŋ˧˩˧˧˩˨ tʂɨəŋ˧˩˨˨˩˦ tʂɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨ̰˩˧ tʂɨəŋ˧˩˧˩ tʂɨəŋ˧˩lɨ̰˨˨ tʂɨə̰ʔŋ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

lữ trưởng

  1. Viên chỉ huy một lữ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]