Bước tới nội dung

lực sĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨ̰ʔk˨˩ siʔi˧˥lɨ̰k˨˨ ʂi˧˩˨lɨk˨˩˨ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨk˨˨ ʂḭ˩˧lɨ̰k˨˨ ʂi˧˩lɨ̰k˨˨ ʂḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

lực sĩ

  1. Ngườisức khoẻ đặc biệt.
    Khoẻ như lực sĩ.

Tham khảo

[sửa]