Bước tới nội dung

labb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít labb labben
Số nhiều labber labbene

labb

  1. 1. Chân thú  vật (có móng).
    Bjørnen har store labber.
    Hunden ga labb.
    å være tung på labben — Nặng nề, chậm chạp.
    å suge på labben — Sống dở, chết dở  (kinh tế eo hẹp).
  2. Vớ, tất len đầy.
    Han pleier å ha labber på når han går med gummistøvler.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]