lambda
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]← kappa |
→ mu | |
Bài viết về lambda trên Wikipedia |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæm.də/
Hoa Kỳ | [ˈlæm.də] |
Danh từ
[sửa]lambda (số nhiều lambdas)
- Lamdda (chữ cái Hy-lạp).
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lambda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lambda /lɑ̃b.da/ |
lambdas /lɑ̃b.da/ |
lambda gđ /lɑ̃b.da/
Tham khảo
[sửa]- "lambda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)