Λ
Giao diện
Chữ Hy Lạp
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: L.
Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
- Chữ cái lamda viết hoa.
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]Λ
- (Vũ trụ học) Hằng số vũ trụ.
- (Toán học) Hàm Von Mangoldt.
- (Toán học) Hằng số de Bruijn–Newman.
- (Vật lý học) Hạt Lambda.
- (Khoa học máy tính) Chuỗi rỗng.
Tiếng Albani
[sửa]Latinh | l |
---|---|
Hy Lạp | Λ |
Ả Rập | ل |
Elbasan | 𐔐 (l) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Ả Rập Síp
[sửa]Hy Lạp | Λ |
---|---|
Latinh | L |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill
Tiếng Aromania
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bactria
[sửa]Hy Lạp | Λ λ |
---|---|
Mani | 𐫓 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
- Chữ cái lamda ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
- ΒΥΛΓΑΡ ― BULGAR ― TIẾNG BULGAR
Tiếng Dacia
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Tiếng Eteocrete
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Ký tự số
[sửa]Λ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Cappadocia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phoenicia 𐤋 (l, “lāmed”).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp cổ, gọi là lamda.
- Λάδη ― Láde ― đảo Lade (gần Miletus)
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | Λ |
---|---|
Latinh | L |
Kirin | Л |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Macedoni cổ đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Tiếng Phrygia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thracia
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Tiếng Tsakonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Λ (chữ thường λ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Hy Lạp
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Greek and Coptic
- Ký tự chữ viết greek
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Ký tự
- Ký hiệu đa ngữ
- Mục từ tiếng Albani
- Mục từ tiếng Albani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Albani
- Định nghĩa mục từ tiếng Albani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Síp
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Síp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aromania
- Mục từ tiếng Aromania có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aromania
- Định nghĩa mục từ tiếng Aromania có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bactria
- Mục từ tiếng Bactria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bactria
- Định nghĩa mục từ tiếng Bactria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dacia
- Chữ cái tiếng Dacia
- Định nghĩa mục từ tiếng Dacia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Eteocrete
- Chữ cái tiếng Eteocrete
- Định nghĩa mục từ tiếng Eteocrete có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Chữ số tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Hy Lạp Cappadocia có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ vay mượn tiếng Phoenicia
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Phoenicia
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Macedoni cổ đại
- Chữ cái tiếng Macedoni cổ đại
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni cổ đại có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phrygia
- Mục từ tiếng Phrygia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phrygia
- Định nghĩa mục từ tiếng Phrygia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thracia
- Chữ cái tiếng Thracia
- Định nghĩa mục từ tiếng Thracia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakonia
- Mục từ tiếng Tsakonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsakonia
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakonia có ví dụ cách sử dụng