lampas
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]lampas
Tham khảo
[sửa]- "lampas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑ̃.pa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lampas /lɑ̃.pa/ |
lampas /lɑ̃.pa/ |
lampas gđ /lɑ̃.pa/
- (Thú y học) Bệnh sưng hàm ếch (ngựa).
- s’arroser le lampas; humecter le lampas — (từ cũ, nghĩa cũ) uống rượu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lampas /lɑ̃.pa/ |
lampas /lɑ̃.pa/ |
lampas gđ /lɑ̃.pa/
Tham khảo
[sửa]- "lampas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)