Bước tới nội dung

lang băm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːŋ˧˧ ɓam˧˧laːŋ˧˥ ɓam˧˥laːŋ˧˧ ɓam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːŋ˧˥ ɓam˧˥laːŋ˧˥˧ ɓam˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lang băm

  1. (Kng.) . Thầy thuốc dốt nghề, chữa bậy để kiếm tiền.

Tham khảo

[sửa]