Bước tới nội dung

lao tư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːw˧˧˧˧laːw˧˥˧˥laːw˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːw˧˥˧˥laːw˧˥˧˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lao tư

  1. "Lao động và tư sản" nói tắt.
    Lao tư lưỡng lợi - Lao động và tư sản cùng được lợi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]