lardon
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
lardon
Tham khảo[sửa]
- "lardon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /laʁ.dɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lardon /laʁ.dɔ̃/ |
lardons /laʁ.dɔ̃/ |
lardon gđ /laʁ.dɔ̃/
- Mỡ thỏi (để nhét vào thịt, để kèm theo món cá hấp... ).
- (Kỹ thuật) Miếng trám, miếng bịt (bằng kim loại).
- (Thông tục) Nhóc con.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Câu châm chọc.
Tham khảo[sửa]
- "lardon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)