Bước tới nội dung

lardon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lardon

  1. Mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /laʁ.dɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lardon
/laʁ.dɔ̃/
lardons
/laʁ.dɔ̃/

lardon /laʁ.dɔ̃/

  1. Mỡ thỏi (để nhét vào thịt, để kèm theo món cá hấp... ).
  2. (Kỹ thuật) Miếng trám, miếng bịt (bằng kim loại).
  3. (Thông tục) Nhóc con.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Câu châm chọc.

Tham khảo

[sửa]