lascar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæs.kɜː/
Danh từ
[sửa]lascar /ˈlæs.kɜː/
Tham khảo
[sửa]- "lascar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /las.kaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lascar /las.kaʁ/ |
lascars /las.kaʁ/ |
lascar gđ /las.kaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "lascar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)