latent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈleɪ.tᵊnt/
Hoa Kỳ | [ˈleɪ.tᵊnt] |
Tính từ
[sửa]latent /ˈleɪ.tᵊnt/
- Ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng.
- latent diseases — bệnh âm ỉ
- latent heat — ẩn nhiệt
- latent bug — lỗi ngầm
Tham khảo
[sửa]- "latent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | latent /la.tɑ̃/ |
latents /la.tɑ̃/ |
Giống cái | latente /la.tɑ̃t/ |
latentes /la.tɑ̃t/ |
latent /la.tɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "latent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)