latent
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈleɪ.tᵊnt/
| [ˈleɪ.tᵊnt] |
Tính từ
latent /ˈleɪ.tᵊnt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “latent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /la.tɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | latent /la.tɑ̃/ |
latents /la.tɑ̃/ |
| Giống cái | latente /la.tɑ̃t/ |
latentes /la.tɑ̃t/ |
latent /la.tɑ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “latent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)