âm ỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧˧˩˧əm˧˥ i˧˩˨əm˧˧ i˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ i˧˩əm˧˥˧ ḭʔ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

âm ỉ

  1. Ngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài.
    Lửa cháy âm ỉ.
    Đau âm ỉ.

Tham khảo[sửa]