lay-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪ.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

lay-out /ˈleɪ.ˈɑʊt/

  1. Cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt.
  2. Sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ dụng c.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)