leered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]leered
Chia động từ
[sửa]leer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to leer | |||||
Phân từ hiện tại | leering | |||||
Phân từ quá khứ | leered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leer | leer hoặc leerest¹ | leers hoặc leereth¹ | leer | leer | leer |
Quá khứ | leered | leered hoặc leeredst¹ | leered | leered | leered | leered |
Tương lai | will/shall² leer | will/shall leer hoặc wilt/shalt¹ leer | will/shall leer | will/shall leer | will/shall leer | will/shall leer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leer | leer hoặc leerest¹ | leer | leer | leer | leer |
Quá khứ | leered | leered | leered | leered | leered | leered |
Tương lai | were to leer hoặc should leer | were to leer hoặc should leer | were to leer hoặc should leer | were to leer hoặc should leer | were to leer hoặc should leer | were to leer hoặc should leer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | leer | — | let’s leer | leer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.