left
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈleft/
Hoa Kỳ
[ˈleft]
Danh từ
[
sửa
]
left
/ˈleft/
Phía bên
trái
, phía đối diện của bên
phải
.
Phía đằng
Tây
khi một người đang đang nhìn hướng
Bắc
.
Động từ
[
sửa
]
left
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
leave
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Động từ
Hình thức quá khứ
Phân từ quá khứ
Danh từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
বাংলা
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Føroyskt
Français
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
ລາວ
Latviešu
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Simple English
Српски / srpski
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Українська
اردو
Vèneto
Walon
中文
IsiZulu