Bước tới nội dung

legman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛɡ.ˌmæn/

Danh từ

[sửa]

legman /ˈlɛɡ.ˌmæn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .
  2. Phóng viên.
  3. Người đi nhặt tin; người đi sưu tầm tài liệu.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)