Bước tới nội dung

accéléré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.se.le.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực accéléré
/ak.se.le.ʁe/
accélérés
/ak.se.le.ʁe/
Giống cái accéléré
/ak.se.le.ʁe/
accélérés
/ak.se.le.ʁe/

accéléré /ak.se.le.ʁe/

  1. Nhanh hơn lên, gấp.
    Pas accéléré — bước nhanh hơn lên
    Pouls accéléré — mạch gấp
  2. (Vật lý) Nhanh dần.
    Mouvement uniformément accéléré — chuyển động nhanh dần đều

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accéléré
/ak.se.le.ʁe/
accéléré
/ak.se.le.ʁe/
Số nhiều accéléré
/ak.se.le.ʁe/
accéléré
/ak.se.le.ʁe/

accéléré /ak.se.le.ʁe/

  1. Sự quay chậm chiếu nhanh.

Tham khảo

[sửa]