leviathan
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/22/Leviathan.jpg/220px-Leviathan.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɪ.ˈvɑɪ.ə.θən/
Danh từ
[sửa]leviathan /lɪ.ˈvɑɪ.ə.θən/
- (Kinh thánh) Thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển).
- Tàu lớn.
- Người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn.
Tham khảo
[sửa]- "leviathan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)