leviathan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

leviathan

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɪ.ˈvɑɪ.ə.θən/

Danh từ[sửa]

leviathan /lɪ.ˈvɑɪ.ə.θən/

  1. (Kinh thánh) Thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển).
  2. Tàu lớn.
  3. Ngườiuy quyền lớn; người có tài sản lớn; ngườinăng lực lớn.

Tham khảo[sửa]