liên khu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liən˧˧ xu˧˧ | liəŋ˧˥ kʰu˧˥ | liəŋ˧˧ kʰu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liən˧˥ xu˧˥ | liən˧˥˧ xu˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
liên khu
- Tổ chức hành chính gồm nhiều khu.
- Liên khu
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "liên khu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)