Bước tới nội dung

li bì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˧ ɓi̤˨˩li˧˥ ɓi˧˧li˧˧ ɓi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˧˥ ɓi˧˧li˧˥˧ ɓi˧˧

Định nghĩa

[sửa]

li bì

  1. Rất say, mê man.
    Ngủ li bì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]