licenced
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]licenced
Chia động từ
[sửa]licence
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to licence | |||||
Phân từ hiện tại | licencing | |||||
Phân từ quá khứ | licenced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | licence | licence hoặc licencest¹ | licences hoặc licenceth¹ | licence | licence | licence |
Quá khứ | licenced | licenced hoặc licencedst¹ | licenced | licenced | licenced | licenced |
Tương lai | will/shall² licence | will/shall licence hoặc wilt/shalt¹ licence | will/shall licence | will/shall licence | will/shall licence | will/shall licence |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | licence | licence hoặc licencest¹ | licence | licence | licence | licence |
Quá khứ | licenced | licenced | licenced | licenced | licenced | licenced |
Tương lai | were to licence hoặc should licence | were to licence hoặc should licence | were to licence hoặc should licence | were to licence hoặc should licence | were to licence hoặc should licence | were to licence hoặc should licence |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | licence | — | let’s licence | licence | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.