lily
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪ.li/
Hoa Kỳ | [ˈlɪ.li] |
Danh từ
[sửa]lily /ˈlɪ.li/
- hoa huệ tây; hoa loa kèn.
- Sắc trắng ngần, nước da trắng ngần.
Thành ngữ
[sửa]- lilies and roses:
- Nước da trắng hồng.
- Người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết.
- (Định ngữ) Trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết.
- compliexion — nước da trắng ngần
- lity of the valley: Cây hoa lan chuông.
Tham khảo
[sửa]- "lily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)