lima
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈli.mə/
Danh từ
[sửa]lima /ˈli.mə/
Tham khảo
[sửa]- "lima", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Gaddang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tiếng Gone Dau
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tiếng Mã Lai Brunei
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tham khảo
[sửa]- H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.
Tiếng Sabüm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Gaddang có cách phát âm IPA
- Số
- Mục từ tiếng Gaddang
- Số tiếng Gaddang
- tiếng Gaddang entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Gone Dau có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gone Dau
- Số tiếng Gone Dau
- tiếng Gone Dau entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mã Lai Brunei có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mã Lai Brunei
- Số tiếng Mã Lai Brunei
- tiếng Mã Lai Brunei entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Sabüm
- Số tiếng Sabüm
- tiếng Sabüm terms in nonstandard scripts
- tiếng Sabüm entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Temiar
- Mục từ tiếng Temiar có cách phát âm IPA
- Số tiếng Temiar
- tiếng Temiar entries with incorrect language header