lima
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈli.mə/
Danh từ
[sửa]lima /ˈli.mə/
Tham khảo
[sửa]- "lima", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Cia-Cia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Danh từ
[sửa]lima
Tham khảo
[sửa]- van den Berg, Rene (1991). "Preliminary notes on the Cia-Cia language (South Buton)". Excursies in Celebes (PDF). Leiden: KITLV. pp. 305–324.
Tiếng Gaddang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tiếng Gone Dau
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tiếng Mã Lai Brunei
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tham khảo
[sửa]- H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.
Tiếng Mintil
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- một.
Tiếng Semai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Semai tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Sabüm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]lima
- năm.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Cia-Cia
- Số tiếng Cia-Cia
- Danh từ tiếng Cia-Cia
- Mục từ tiếng Gaddang có cách phát âm IPA
- Số
- Mục từ tiếng Gaddang
- Số tiếng Gaddang
- Mục từ tiếng Gone Dau có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gone Dau
- Số tiếng Gone Dau
- Mục từ tiếng Mã Lai Brunei có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mã Lai Brunei
- Số tiếng Mã Lai Brunei
- Mục từ tiếng Mintil
- Số tiếng Mintil
- Mục từ tiếng Mintil có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Semai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Semai
- Số tiếng Semai
- Mục từ tiếng Sabüm
- Số tiếng Sabüm
- Mục từ tiếng Sabüm có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Temiar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Temiar
- Số tiếng Temiar